chế nhạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế nhạo+ verb
- To mock at
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế nhạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế nhạo":
chế nhạo chữ nho - Những từ có chứa "chế nhạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mockery accept hop solid mock oneness identification iterativeness ridicule insistence more...
Lượt xem: 636